carib indian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carib indian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carib indian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carib indian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carib indian
Similar:
carib: a member of an American Indian peoples of northeastern South America and the Lesser Antilles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carib
- caribe
- cariban
- cariboo
- caribou
- caribees
- caribbean
- carib wood
- carib indian
- caribbean sea
- cariboo caribou
- caribbean island
- caribbean language
- caribbean community
- caribbean common market
- caribbean free trade area
- caribbean development bank
- caribbean investment corporation
- caribbean community and common market (caricom)