caribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caribe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caribe

    Similar:

    piranha: small voraciously carnivorous freshwater fishes of South America that attack and destroy living animals

    Synonyms: pirana

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).