piranha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piranha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piranha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piranha.

Từ điển Anh Việt

  • piranha

    * danh từ

    cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới Mỹ thường tấn công và ăn các động vật sống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piranha

    small voraciously carnivorous freshwater fishes of South America that attack and destroy living animals

    Synonyms: pirana, caribe

    Similar:

    marauder: someone who attacks in search of booty

    Synonyms: predator, vulture