predator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predator.

Từ điển Anh Việt

  • predator

    /'predətə/

    * danh từ

    thú ăn mồi sống, thú ăn thịt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predator

    * kỹ thuật

    y học:

    côn trùng ăn mồi sống

Từ điển Anh Anh - Wordnet