predatory animal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predatory animal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predatory animal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predatory animal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predatory animal

    Similar:

    predator: any animal that lives by preying on other animals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).