predatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predatory.

Từ điển Anh Việt

  • predatory

    /'predətəri/

    * tính từ

    ăn cướp, ăn bóc; ăn trộm

    ăn mồi sống; ăn thịt (động vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predatory

    living by preying on other animals especially by catching living prey

    a predatory bird

    the rapacious wolf

    raptorial birds

    ravening wolves

    a vulturine taste for offal

    Synonyms: rapacious, raptorial, ravening, vulturine, vulturous

    Similar:

    marauding: characterized by plundering or pillaging or marauding

    bands of marauding Indians

    predatory warfare

    a raiding party

    Synonyms: raiding

    predaceous: living by or given to victimizing others for personal gain

    predatory capitalists

    a predatory, insensate society in which innocence and decency can prove fatal"- Peter S. Prescott

    a predacious kind of animal--the early geological gangster"- W.E.Swinton

    Synonyms: predacious