ravening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravening.

Từ điển Anh Việt

  • ravening

    * tính từ

    như thú đói săn mồi; thèm khát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ravening

    Similar:

    raven: obtain or seize by violence

    raven: prey on or hunt for

    These mammals predate certain eggs

    Synonyms: prey, predate

    devour: eat greedily

    he devoured three sandwiches

    Synonyms: guttle, raven, pig

    raven: feed greedily

    The lions ravened the bodies

    predatory: living by preying on other animals especially by catching living prey

    a predatory bird

    the rapacious wolf

    raptorial birds

    ravening wolves

    a vulturine taste for offal

    Synonyms: rapacious, raptorial, vulturine, vulturous

    rapacious: excessively greedy and grasping

    a rapacious divorcee on the prowl

    ravening creditors

    paying taxes to voracious governments

    Synonyms: voracious

    edacious: devouring or craving food in great quantities

    edacious vultures

    a rapacious appetite

    ravenous as wolves

    voracious sharks

    Synonyms: esurient, rapacious, ravenous, voracious, wolfish