edacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

edacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edacious.

Từ điển Anh Việt

  • edacious

    /i'deiʃəs/

    * tính từ

    (thuộc) sự ăn uống

    tham ăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet