esurient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esurient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esurient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esurient.
Từ điển Anh Việt
esurient
/i'sjuəriənt/
* tính từ quya đói khát
thèm muốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esurient
Similar:
famished: extremely hungry
they were tired and famished for food and sleep
a ravenous boy
the family was starved and ragged
fell into the esurient embrance of a predatory enemy
Synonyms: ravenous, sharp-set, starved
avid: (often followed by `for') ardently or excessively desirous
avid for adventure
an avid ambition to succeed
fierce devouring affection
the esurient eyes of an avid curiosity
greedy for fame
edacious: devouring or craving food in great quantities
edacious vultures
a rapacious appetite
ravenous as wolves
voracious sharks