sharp-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sharp-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp-set.
Từ điển Anh Việt
sharp-set
/'ʃɑ:p'set/
* tính từ
đói cồn cào
đặt thành góc nhọn