sharp-set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sharp-set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sharp-set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sharp-set.

Từ điển Anh Việt

  • sharp-set

    /'ʃɑ:p'set/

    * tính từ

    đói cồn cào

    đặt thành góc nhọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sharp-set

    Similar:

    famished: extremely hungry

    they were tired and famished for food and sleep

    a ravenous boy

    the family was starved and ragged

    fell into the esurient embrance of a predatory enemy

    Synonyms: ravenous, starved, esurient