devouring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devouring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devouring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devouring.
Từ điển Anh Việt
devouring
/di'vauəriɳ/
* tính từ
hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy
a devouring look: cái nhìn hau háu, cái nhìn chòng chọc
tàn phá, phá huỷ
a devouring flame: ngọn lửa tàn phá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devouring
Similar:
devour: destroy completely
Fire had devoured our home
devour: enjoy avidly
She devoured his novels
devour: eat immoderately
Some people can down a pound of meat in the course of one meal
Synonyms: down, consume, go through
devour: eat greedily
he devoured three sandwiches
avid: (often followed by `for') ardently or excessively desirous
avid for adventure
an avid ambition to succeed
fierce devouring affection
the esurient eyes of an avid curiosity
greedy for fame