pig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pig
/pig/
* danh từ
lợn heo
thịt lợn; thịt lợn sữa
roast pig: thịt lợn quay
(thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ
thoi kim loại (chủ yếu là gang)
khoanh cam
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm
to buy a pig in a poke
mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng
to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market
làm ăn thất bại
to make a pig of oneself
ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn
pigs might fly
biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra
please the pigs
(đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
* ngoại động từ
đẻ (lợn)
* nội động từ
đẻ con (lợn)
ở bẩn lúc nhúc như lợn
to pig it
ở bẩn lúc nhúc như lợn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pig
* kinh tế
lợn
thịt lợn sữa
* kỹ thuật
dao nạo
đậu ngót ngầm
gang
gang thỏi
mẫu hình con vật
máy cạo
vật đưa xuống
hóa học & vật liệu:
dụng cụ nạo (đường ống)
xây dựng:
thỏi (kim loại)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pig
a crude block of metal (lead or iron) poured from a smelting furnace
live like a pig, in squalor
Synonyms: pig it
Similar:
hog: domestic swine
Synonyms: grunter, squealer, Sus scrofa
slob: a coarse obnoxious person
Synonyms: sloven, slovenly person
hog: a person regarded as greedy and pig-like
bull: uncomplimentary terms for a policeman
pig bed: mold consisting of a bed of sand in which pig iron is cast
devour: eat greedily
he devoured three sandwiches
farrow: give birth
sows farrow
- pig
- piggy
- pigmy
- pig it
- pigeon
- piglet
- pigman
- pignut
- pigpen
- pigsty
- pig bed
- pig out
- pigboat
- pigfish
- piggery
- pigging
- piggish
- pigling
- pigment
- pigskin
- pigtail
- pigwash
- pigweed
- pig farm
- pig iron
- pig lead
- pig mold
- pig skin
- pig trap
- pig-iron
- pig-lead
- pigeonry
- pignolia
- pigsfeet
- pigswill
- pig lathe
- pig metal
- pig mould
- pig-sized
- piggishly
- piggyback
- piggybank
- pigheaded
- pigmental
- pigmentum
- pigtailed
- pig copper
- pig laurel
- pig's ears
- pig's wash