pigeon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pigeon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeon.
Từ điển Anh Việt
pigeon
/'pidʤin/
* danh từ
chim bồ câu
người ngốc nghếch, người dễ bị lừa
to pluck a pigeon: "vặt lông" một anh ngốc
clay pigeon
đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
* ngoại động từ
lừa, lừa gạt
to pigeon someone of a thing: lừa ai lấy vật gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pigeon
wild and domesticated birds having a heavy body and short legs