pigeon-hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigeon-hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeon-hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeon-hole.

Từ điển Anh Việt

  • pigeon-hole

    /'pidʤinhoul/

    * danh từ

    lỗ chuồng chim bồ câu

    ngăn kéo, hộc tủ

    * ngoại động từ

    để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo

    xếp xó, gác lại

    to pigeon-hole a question: gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề

    xếp xó trong trí nh