pigeonchest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigeonchest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeonchest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeonchest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pigeonchest

    * kỹ thuật

    y học:

    ngực bồ câu