pigeon-breast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pigeon-breast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeon-breast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeon-breast.
Từ điển Anh Việt
pigeon-breast
/'pidʤinbrest/
* danh từ
ngực nhô ra (như ức bồ câu)