pigeonhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigeonhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeonhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeonhole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pigeonhole

    * kỹ thuật

    ngăn hộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pigeonhole

    a specific (often simplistic) category

    place into a small compartment

    treat or classify according to a mental stereotype

    I was stereotyped as a lazy Southern European

    Synonyms: stereotype, stamp

    Similar:

    cubbyhole: a small compartment