pigeon-hearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pigeon-hearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeon-hearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeon-hearted.
Từ điển Anh Việt
pigeon-hearted
/'pidʤin'hɑ:tid/
* tính từ
nhút nhát, sợ sệt