pigeonry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigeonry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeonry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeonry.

Từ điển Anh Việt

  • pigeonry

    /'pidʤinri/

    * danh từ

    chuồng bồ câu