pigeonry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pigeonry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeonry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeonry.
Từ điển Anh Việt
pigeonry
/'pidʤinri/
* danh từ
chuồng bồ câu
pigeonry
/'pidʤinri/
* danh từ
chuồng bồ câu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.