pigeongram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigeongram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeongram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeongram.

Từ điển Anh Việt

  • pigeongram

    /'pidʤingræm/

    * danh từ

    tin (thư) do chim bồ câu đưa đi