pigeon breast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pigeon breast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeon breast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeon breast.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pigeon breast
abnormal protrusion of the breastbone caused by rickets
Synonyms: chicken breast
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).