pigeonholing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigeonholing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeonholing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeonholing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pigeonholing

    Similar:

    grouping: a system for classifying things into groups

    pigeonhole: place into a small compartment

    pigeonhole: treat or classify according to a mental stereotype

    I was stereotyped as a lazy Southern European

    Synonyms: stereotype, stamp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).