grouping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grouping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouping.

Từ điển Anh Việt

  • grouping

    /'gru:piɳ/

    * danh từ

    sự họp thành nhóm

    nhóm, tổ, đội

  • grouping

    sự nhóm lại

    homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất |

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grouping

    * kinh tế

    phân loại

    quy loại

    sự gom lại một chỗ (hàng hóa)

    sự phân nhóm

    tập hợp

    tụ tập

    * kỹ thuật

    sự nhóm lại

    sự tạo nhóm

    sự tập hợp

    điện:

    sự ghép nhóm

    sự lập nhóm

    sự phân nhóm

    toán & tin:

    sự gộp lại

    giao thông & vận tải:

    sự lập tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grouping

    the activity of putting things together in groups

    a system for classifying things into groups

    Synonyms: pigeonholing

    Similar:

    group: any number of entities (members) considered as a unit

    group: arrange into a group or groups

    Can you group these shapes together?

    group: form a group or group together

    Synonyms: aggroup