grouping of conductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grouping of conductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grouping of conductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grouping of conductor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grouping of conductor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự ghép bộ đường ống