pigeon-toed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigeon-toed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigeon-toed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigeon-toed.

Từ điển Anh Việt

  • pigeon-toed

    /'pidʤintoud/

    * tính từ

    có ngón chân quặp vào (như chân bồ câu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pigeon-toed

    having feet that turn inward

    Antonyms: splayfooted