pigtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigtail.

Từ điển Anh Việt

  • pigtail

    /'pigteil/

    * danh từ

    đuôi sam, bím tóc

    thuốc lá quần thành cuộn dài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pigtail

    * kinh tế

    đuôi lợn

    * kỹ thuật

    dây mền đầu cuối

    điện:

    cáp bên nối

    mấu dây

    điện lạnh:

    dây mềm đầu cuối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pigtail

    a plait of braided hair