sloven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sloven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sloven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sloven.
Từ điển Anh Việt
sloven
/'slʌvn/
* danh từ
người nhếch nhác, người lôi thôi lếch thếch
người lười biếng cẩu thả; người luộm thuộm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sloven
Similar:
slob: a coarse obnoxious person
Synonyms: pig, slovenly person