slovenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slovenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slovenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slovenly.

Từ điển Anh Việt

  • slovenly

    /'slʌvnli/

    * tính từ

    nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch

    lười biếng cẩu thả; luộm thuộm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slovenly

    Similar:

    frowsy: negligent of neatness especially in dress and person; habitually dirty and unkempt

    filled the door with her frowzy bulk

    frowzy white hair

    slovenly appearance

    Synonyms: frowzy