frowzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frowzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frowzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frowzy.
Từ điển Anh Việt
frowzy
/'frauzi/ (frowsy) /'frauzi/
* tính từ
hôi hám
bẩn tưởi, nhếch nhác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
frowzy
* kinh tế
hôi
không tươi
ôi
* kỹ thuật
xây dựng:
nhếch nhác