pigment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pigment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigment.

Từ điển Anh Việt

  • pigment

    /'pigmənt/

    * danh từ

    chất màu, chất nhuộm

    (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pigment

    * kinh tế

    chất màu

    sắc tố

    * kỹ thuật

    nhuộm

    sắc tố

    xây dựng:

    bột mầu (để pha sơn)

    hóa học & vật liệu:

    chất nhuộm màu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pigment

    dry coloring material (especially a powder to be mixed with a liquid to produce paint, etc.)

    any substance whose presence in plant or animal tissues produces a characteristic color

    acquire pigment; become colored or imbued

    color or dye with a pigment

    pigment a photograph

    Similar:

    paint: a substance used as a coating to protect or decorate a surface (especially a mixture of pigment suspended in a liquid); dries to form a hard coating

    artists use `paint' and `pigment' interchangeably