pigmentation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pigmentation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigmentation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigmentation.
Từ điển Anh Việt
pigmentation
/,pigmən'teiʃn/
* danh từ
màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pigmentation
* kinh tế
sự nhuộm màu
* kỹ thuật
sự nhuộm màu
y học:
nhiễm sắc tố
hóa học & vật liệu:
tạo sắc tố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pigmentation
the deposition of pigment in animals or plants or human beings
coloration of living tissues by pigment
Antonyms: depigmentation