grunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grunter.
Từ điển Anh Việt
grunter
/'grʌntə/
* danh từ
con lợn
người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grunter
a person who grunts
Similar:
hog: domestic swine
Synonyms: pig, squealer, Sus scrofa