raven nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raven nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raven giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raven.

Từ điển Anh Việt

  • raven

    /'reivn/

    * danh từ

    (động vật học) con quạ

    * tính từ

    đen như qụa, đen nhánh

    raven hair: tóc đen nhánh

    * động từ

    cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm

    cướp, giật

    (+ after) tìm kiếm (mồi)

    to raven after prey: đi kiếm mồi

    (+ for) thèm khát, thèm thuồng

    to raven for something: thèm khát cái gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raven

    * kinh tế

    con quạ

    đen như quạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raven

    large black bird with a straight bill and long wedge-shaped tail

    Synonyms: Corvus corax

    obtain or seize by violence

    prey on or hunt for

    These mammals predate certain eggs

    Synonyms: prey, predate

    feed greedily

    The lions ravened the bodies

    Similar:

    devour: eat greedily

    he devoured three sandwiches

    Synonyms: guttle, pig