ravenousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ravenousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravenousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravenousness.

Từ điển Anh Việt

  • ravenousness

    /'rævinəsnis/

    * danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn

    cơn đói cào ruột

Từ điển Anh Anh - Wordnet