esurience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esurience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esurience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esurience.
Từ điển Anh Việt
esurience
/i'sjuəriəns/ (esuriency) /i'sjuəriənsi/
* danh từ
sự đói khát
sự thèm muốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
esurience
Similar:
edacity: excessive desire to eat
Synonyms: ravenousness, voracity, voraciousness
edacity: extreme gluttony
Synonyms: rapaciousness, rapacity, voracity, voraciousness