rapacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapacity.
Từ điển Anh Việt
rapacity
/rə'peiʃəsnis/ (rapacity) /rə'pæsiti/
* danh từ
tính tham lạm, sự tham tàn
tính tham ăn, tính phàm ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rapacity
Similar:
edacity: extreme gluttony
Synonyms: esurience, rapaciousness, voracity, voraciousness
avarice: reprehensible acquisitiveness; insatiable desire for wealth (personified as one of the deadly sins)
Synonyms: greed, covetousness, avaritia