greed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greed.
Từ điển Anh Việt
greed
/gri:d/
* danh từ
tính tham lam
tính tham ăn, thói háu ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greed
excessive desire to acquire or possess more (especially more material wealth) than one needs or deserves
Similar:
avarice: reprehensible acquisitiveness; insatiable desire for wealth (personified as one of the deadly sins)
Synonyms: covetousness, rapacity, avaritia