avaritia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avaritia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avaritia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avaritia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avaritia
Similar:
avarice: reprehensible acquisitiveness; insatiable desire for wealth (personified as one of the deadly sins)
Synonyms: greed, covetousness, rapacity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).