voracity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voracity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voracity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voracity.

Từ điển Anh Việt

  • voracity

    /və'reiʃəsnis/ (voracity) /vɔ'ræsiti/

    * danh từ

    tính tham ăn, tính phàm ăn

    (nghĩa bóng) lòng khao khát

    insatiable voraciousness: lòng khao khát không sao thoả mãn nổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet