edacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edacity.
Từ điển Anh Việt
edacity
/di'dæsiti/
* danh từ
tính tham ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edacity
excessive desire to eat
Synonyms: esurience, ravenousness, voracity, voraciousness
extreme gluttony
Synonyms: esurience, rapaciousness, rapacity, voracity, voraciousness