guttle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guttle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guttle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guttle.

Từ điển Anh Việt

  • guttle

    /'gʌtl/

    * nội động từ

    ăn uống tham lam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guttle

    Similar:

    devour: eat greedily

    he devoured three sandwiches

    Synonyms: raven, pig