predate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predate.
Từ điển Anh Việt
predate
/pri:'deit/
* ngoại động từ
đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
predate
* kinh tế
đề lùi ngày về trước (trên phiếu khoán, chi phiếu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predate
be earlier in time; go back further
Stone tools precede bronze tools
Synonyms: precede, forego, forgo, antecede, antedate
Antonyms: postdate
establish something as being earlier relative to something else
Antonyms: postdate
Similar:
precede: come before
Most English adjectives precede the noun they modify
raven: prey on or hunt for
These mammals predate certain eggs
Synonyms: prey