predate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predate.

Từ điển Anh Việt

  • predate

    /pri:'deit/

    * ngoại động từ

    đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predate

    * kinh tế

    đề lùi ngày về trước (trên phiếu khoán, chi phiếu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet