antedate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antedate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antedate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antedate.

Từ điển Anh Việt

  • antedate

    /'ænti'deit/

    * danh từ

    ngày tháng để lùi về trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antedate

    * kinh tế

    đề ngày lùi lại

    ghi lùi ngày

    ngày đề giả

    ngày đề trước ngày thực

    ngày lùi về trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet