foredate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foredate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foredate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foredate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foredate

    Similar:

    predate: establish something as being earlier relative to something else

    Synonyms: antedate

    Antonyms: postdate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).