postdate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postdate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postdate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postdate.

Từ điển Anh Việt

  • postdate

    * ngoại động từ

    đề ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế lên (bức thư, tài liệu...); đề lùi ngày tháng về sau

    a postdated cheque: ngân phiếu đề lùi ngày tháng về sau (ngân phiếu này không thể rút tiền ra trước ngày tháng định sẵn)

    ghi (cho một sự kiện) ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế hoặc muộn hơn ngày tháng trước đây đã ghi

    xảy ra vào ngày tháng chậm hơn (cái gì)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • postdate

    * kinh tế

    đề lui ngày

    đề lùi ngày tháng về phía sau

    ghi ngày tháng muộn hơn ngày tháng thực tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • postdate

    be later in time

    Tuesday always follows Monday

    Synonyms: follow

    Antonyms: predate

    establish something as being later relative to something else

    Antonyms: predate