ravenala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ravenala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ravenala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ravenala.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ravenala
Similar:
traveler's tree: giant treelike plant having edible nuts and leafstalks that yield a refreshing drink of clear watery sap; reputedly an emergency source of water for travelers
Synonyms: traveller's tree, Ravenala madagascariensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).