piggishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piggishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piggishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piggishly.
Từ điển Anh Việt
piggishly
* phó từ
giống như lợn
tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi như lợn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piggishly
in a piggish manner
piggishly, he took two pieces of cake