pig mold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pig mold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pig mold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pig mold.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pig mold
* kỹ thuật
khuôn đúc gang thỏi
khuôn đúc thỏi
Từ liên quan
- pig
- piggy
- pigmy
- pig it
- pigeon
- piglet
- pigman
- pignut
- pigpen
- pigsty
- pig bed
- pig out
- pigboat
- pigfish
- piggery
- pigging
- piggish
- pigling
- pigment
- pigskin
- pigtail
- pigwash
- pigweed
- pig farm
- pig iron
- pig lead
- pig mold
- pig skin
- pig trap
- pig-iron
- pig-lead
- pigeonry
- pignolia
- pigsfeet
- pigswill
- pig lathe
- pig metal
- pig mould
- pig-sized
- piggishly
- piggyback
- piggybank
- pigheaded
- pigmental
- pigmentum
- pigtailed
- pig copper
- pig laurel
- pig's ears
- pig's wash