piggyback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piggyback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piggyback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piggyback.

Từ điển Anh Việt

  • piggyback

    * phó từ

    địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )

    * danh từ

    cưỡi trên lưng một người nào đó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piggyback

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lắp ngược

    điện tử & viễn thông:

    vệ tinh nhỏ phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • piggyback

    the act of carrying something piggyback

    ride on someone's shoulders or back

    haul truck trailers loaded with commodities on railroad cars

    haul by railroad car

    support on the back and shoulders

    He piggybacked her child so she could see the show

    bring into alignment with

    an amendment to piggyback the current law

    on a railroad flatcar

    the trailer rode piggyback across the country

    Synonyms: pickaback, pig-a-back

    on the back or shoulder or astraddle on the hip

    she carried her child piggyback

    Synonyms: pickaback, pig-a-back