pig-a-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pig-a-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pig-a-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pig-a-back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pig-a-back

    Similar:

    piggyback: on a railroad flatcar

    the trailer rode piggyback across the country

    Synonyms: pickaback

    piggyback: on the back or shoulder or astraddle on the hip

    she carried her child piggyback

    Synonyms: pickaback

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).